Từ đồng nghĩa- kiến thức từ vựng
Tạm dịch: Nó đã khiến cho anh trai tôi háo hức để xem vở kịch của chính mình trên TV.
=> kick /kɪk/ (n): sự hào hứng, phấn chấn
=> Ta có cụm: Give sb a kick (coll): khiến cho ai cảm thấy rộn ràng, háo hức
Xét các đáp án:
A .thrust /θrʌst/ (n): sự ấn, đẩy
B. threat /θret/ (n): sự đe doạ, sự hăm doạ
C. thrill /θrɪl/ (n): sự hào hứng, hồ hởi
D. thread /θred/ (n): chỉ, sợi
=> Do đó: kick ~ thrill